1/1
Bơm nước

Máy bơm nước HUSQVARNA W50P

 
 
 
32.000 l/h
Max delivery capacity
28 m
Max delivery head
196 cm³
Dung tích xi lanh
 
 
 
 
 
 
 
 

W50P

Một máy bơm nước cỡ trung bình để tưới và tiêu dùng hàng ngày. Động cơ khởi động dễ dàng và nhà máy bơm thông số kỹ thuật cao cho phép làm việc hiệu quả và đáng tin cậy ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Có khung bảo vệ giúp bảo vệ máy khỏi bị hư hại và đóng vai trò như tay cầm nâng.
Thông số kỹ thuật
So sánh thông số kỹ thuật và tính năng với các sản phẩm Husqvarna tương tự.
So sánh

INLET/OUTLET SIZE 50MM,ENGINE 196CC, DISCHARGE CAPACITY 28m³/h

Mã vật phẩm: 967 63 90‑02

Công suất
INLET/OUTLET SIZE 50MM,ENGINE 196CC, DISCHARGE CAPACITY 28m³/h
Mã vật phẩm: 967 63 90‑02
Max delivery capacity32.000 l/h
Max delivery head28 m
Max pressure2,8 bar
Max self-priming suction7 m
Suction inlet diameter50 mm
Discharge Port Diameter50 mm
Phát thải
Exhaust emissions (CO₂ EU V)1
610 g/kWh
Động cơ
Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Energy2
3,7 kW
Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Revolutions per minute3.600 rpm
Dung tích xi lanh196 cm³
Dung tích bình nhiên liệu3,6 l
Mức tiêu thụ nhiên liệu (g/KWh)395 g/kWh
Loại lọc khíDry element
Loại xăngGasoline
Engine brandHusqvarna
Kích thước
Cân nặng25 kg
Hỗ trợ chủ sở hữu
Bạn có thể tìm thấy sổ tay hướng dẫn, cẩm nang, phụ tùng thay thế, hướng dẫn, và thông tin liên quan cho W50P trong phần hỗ trợ sản phẩm.
Hỗ trợ sản phẩm cho W50P
Disclaimer:
  • 1Exhaust emissions (CO₂ EU V): Kết quả đo CO2 này là từ việc thử nghiệm trên một chu kỳ kiểm tra cố định dưới điều kiện phòng thí nghiệm a(n) (chính) đại diện động cơ của loại động cơ (dòng động cơ) và sẽ không ngụ ý hoặc rõ ràng bảo đảm hiệu suất của động cơ cụ thể.
  • 2Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Energy: Định mức công suất hiệu dụng theo SAE J1349, ở RPM quy định

Nội dung liên quan

Đang hiển thị 1 / 1